Loading data. Please wait

EN ISO 5436-2/prA1

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards - Amendment 1 (ISO 5436-2:2001/DAM 1:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 5436-2/prA1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards - Amendment 1 (ISO 5436-2:2001/DAM 1:2010)
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5436-2/A1 (2010-08), IDT * 10/30219600 DC (2010-08-05), IDT * E05-053-2/A1PR, IDT * ISO 5436-2 DAM 1 (2010-07), IDT * OENORM EN ISO 5436-2/A1 (2010-09-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 5436-2 (2012-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO/FDIS 5436-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5436-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 5436-2 (2012-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO/FDIS 5436-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5436-2/prA1 (2010-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards - Amendment 1 (ISO 5436-2:2001/DAM 1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-2/prA1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Calibration devices * Calipers * Computer software * Consistency (mechanical property) * Contact stylus instruments * Control samples * Data formats * Data transfer * Dimensions * Finishes * Gauges * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Normal * Product specifications * Profile * References * Roughness (surface) * Setting gauges * Specification (approval) * Specifications * Stylus instrument method * Surface texture * Surfaces * Wear-quantity * Templates * Software * Training
Mục phân loại
Số trang
3