Loading data. Please wait

EN 845-2

Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for prefabricated lintels for maximum spans of 4,5 m and made from steel, autoclaved aerated concrete, manufactured stone, concrete, fired clay units, calcium silicate units, natural stone units, or a combination of these materials. Concrete and steel beams conforming to EN 1090-1, EN 12602 and EN 13225, as appropriate, are not covered by this standard. Prefabricated lintels can be either complete lintels or the prefabricated part of a composite lintel. This European Standard is not applicable to: a) lintels completely made on site; b) lintels of which the tensile parts are made on site; c) timber lintels; d) natural stone lintels, not reinforced. Linear components spanning clear openings greater than 4,5 m in masonry walls and linear components intended for use independently in a structural role (e. g. beams) are not covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 845-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-2 (2013-08), IDT * BS EN 845-2 (2013-08-31), IDT * NF P12-521-2 (2013-08-17), IDT * SN EN 845-2 (2013), IDT * OENORM EN 845-2 (2013-07-01), IDT * PN-EN 845-2 (2013-10-08), IDT * SS-EN 845-2 (2013-06-02), IDT * UNE-EN 845-2 (2014-11-05), IDT * TS EN 845-2 (2015-02-05), IDT * UNI EN 845-2:2013 (2013-06-26), IDT * STN EN 845-2 (2014-01-01), IDT * CSN EN 845-2 (2013-11-01), IDT * DS/EN 845-2 (2013-07-05), IDT * NEN-EN 845-2:2013 en (2013-06-01), IDT * SFS-EN 845-2:en (2013-10-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-11 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, autoclaved aerated concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-9 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 9: Determination of flexural resistance and shear resistance of lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-9
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-11 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 11: Determination of dimensions and bow of lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-11
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-13 (2001-08)
Methods of test for ancillary components of masonry - Part 13: Determination of resistance to impact, abrasion and corrosion of organic coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-13
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-14 (2012-09)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 14: Determination of the initial shear strength between the prefabricated part of a composite lintel and the masonry above it
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-14
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 990 (2002-09)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-4 (2009-04)
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-5 (2009-03)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602 (2008-04)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (2009-05)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (2004-05)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2010-09) * EN 1745 (2012-04) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-3 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * prEN 10138-5 (1991-11) * EN 10346 (2009-03) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 845-2 (2012-09)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 845-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2013-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 845-2 (2012-09)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 845-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (2000-03)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 2: lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-freezing * Brickwork * CE marking * Components * Construction * Constructional products * Corrosion protection * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Lintels * Load measurement * Masonry * Materials * Specification (approval) * Testing * Water absorption
Mục phân loại
Số trang
41