Loading data. Please wait
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2013-05-00
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-5 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-6 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, autoclaved aerated concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-11 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 9: Determination of flexural resistance and shear resistance of lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-9 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 11: Determination of dimensions and bow of lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-11 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components of masonry - Part 13: Determination of resistance to impact, abrasion and corrosion of organic coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-13 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 14: Determination of the initial shear strength between the prefabricated part of a composite lintel and the masonry above it | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-14 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-5 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 845-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 845-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry; part 2: lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |