Loading data. Please wait

EN 771-2

Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance requirements of calcium silicate masonry units for which the main intended uses are inner walls, outer walls, cellars, foundations and external chimney masonry. This European Standard is intended to apply to all calcium silicate masonry units, including those of an overall nonrectangular parallelepiped shape, specially shaped and accessory units. It defines the performance related to e. g. strength, density and dimensional accuracy, measured according to the corresponding test methods contained in separate European Standards. It provides for the evaluation of conformity of the product to this European Standard. The marking requirement for products covered by this document is also included. This European Standard does not specify standard sizes for calcium silicate masonry units, nor standard work dimensions and angles of specially shaped and accessory units. It does not cover units with more than 60 % volume of voids, nor products made from shale as a major raw material. It does not cover storey height panels. It does not cover units intended for use as a damp proof course, nor units with an incorporated thermal insulation material bonded to the faces of the unit susceptible to be exposed to fire, nor chimney flue units.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-2 (2011-07), IDT * BS EN 771-2 (2011-11-30), IDT * NF P12-121-2 (2011-08-01), IDT * SN EN 771-2 (2011), IDT * OENORM EN 771-2 (2011-06-15), IDT * OENORM EN 771-2/A1 (2014-08-15), IDT * PN-EN 771-2 (2011-07-21), IDT * PN-EN 771-2 (2013-11-07), IDT * SS-EN 771-2 (2011-05-09), IDT * UNE-EN 771-2 (2011-11-16), IDT * UNI EN 771-2:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN 771-2 (2011-12-01), IDT * STN EN 771-2 (2013-02-01), IDT * CSN EN 771-2 ed. 2 (2011-11-01), IDT * DS/EN 771-2 (2011-07-31), IDT * NEN-EN 771-2:2011 en (2011-05-01), IDT * SFS-EN 771-2 (2012-03-23), IDT * SFS-EN 771-2:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-2 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 2: Determination of percentage area of voids in aggregate concrete masonry units (by paper indentation)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-9 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-9
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-18 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-18
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-21 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 21: Determination of water absorption of clay and calcium silicate masonry units by cold water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-21
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-2 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-2+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-2+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2000-03)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1992-06)
Specification for masonry units; part 2: calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-2 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Bulk density * Calcium silicate bricks * CE marking * Compressive strength * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Cutting * Definitions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Efficiency * Energy conservations * Fire risks * Fire safety * Frost resistance * Joints * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Mechanics * Methods * Mortars * Noise control (acoustic) * Piles * Production * Properties * Quality control * Samples * Sampling methods * Sandstone * Sound * Specification * Specification (approval) * Stone * Strength of materials * Testing * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Procedures * Processes * Energy economics * Water vapour transmission
Số trang
36