Loading data. Please wait

EN 771-2

Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-2 (2000-08), IDT * BS EN 771-2 (2001-05-15), IDT * NF P12-002 (2001-01-01), IDT * SN EN 771-2 (2000-09), IDT * OENORM EN 771-2 (2000-06-01), IDT * OENORM EN 771-2 (2000-08-01), IDT * SS-EN 771-2 (2000-09-29), IDT * UNE-EN 771-2 (2000-10-19), IDT * TS 808 EN 771-2 (2001-11-27), IDT * NEN-EN 771-2:2000 en (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 772-1 (1999-02) * EN 772-9 (1998-08) * prEN 772-13 (1999-02) * prEN 772-16 (1999-02) * prEN 998-2 (2000-03) * prEN 1745 (1994-11)
Thay thế cho
prEN 771-2 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2000-03)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1992-06)
Specification for masonry units; part 2: calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Batches * Bricks * Brickwork * Bulk density * Calcium silicate bricks * Compressive strength * Construction * Construction materials * Cutting * Definitions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Energy conservations * Fire risks * Fire safety * Frost resistance * Joints * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Mechanics * Methods * Mortars * Noise control (acoustic) * Piles * Production * Properties * Quality control * Samples * Sampling methods * Sandstone * Sound * Specification * Specification (approval) * Stone * Strength of materials * Testing * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Procedures * Processes * Energy economics * Water vapour transmission
Số trang
18