Loading data. Please wait

prEN 771-2

Specification for masonry units; part 2: calcium silicate masonry units

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 771-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units; part 2: calcium silicate masonry units
Ngày phát hành
1992-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-2 (1992-09), IDT * 92/14976 DC (1992-06-30), IDT * OENORM EN 771-2 (1992-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 771-2 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2000-03)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1992-06)
Specification for masonry units; part 2: calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Batches * Bricks * Brickwork * Bulk density * Calcium silicate bricks * Compressive strength * Construction * Construction materials * Cutting * Definitions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Energy conservations * Fire risks * Fire safety * Frost resistance * Joints * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Mechanics * Methods * Mortars * Noise control (acoustic) * Piles * Production * Properties * Quality control * Samples * Sampling methods * Sandstone * Sound * Specification * Specification (approval) * Stone * Strength of materials * Testing * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Procedures * Processes * Energy economics
Số trang