Loading data. Please wait

EN 10088-5

Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
The scope of this part of EN 10088 is to specify the technical delivery conditions for hot or cold formed bars, rods, wire, sections and bright products of standard and special grades of corrosion resisting stainless steels for construction purposes in addition to the general technical delivery conditions specified in EN 10021. This European Standard does not apply to components manufactured by further processing of the product forms listed before with quality characteristics altered as a result of such further processing.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10088-5
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10088-5 (2009-07), IDT * BS EN 10088-5 (2009-04-30), IDT * NF A35-572-5 (2009-07-01), IDT * SN EN 10088-5 (2009-06), IDT * OENORM EN 10088-5 (2009-11-01), IDT * PN-EN 10088-5 (2009-04-29), IDT * PN-EN 10088-5 (2010-08-05), IDT * SS-EN 10088-5 (2009-04-06), IDT * UNE-EN 10088-5 (2010-06-23), IDT * TS EN 10088-5 (2014-06-18), NEQ * UNI EN 10088-5:2009 (2009-06-25), IDT * STN EN 10088-5 (2009-09-01), IDT * STN EN 10088-5 (2010-01-01), IDT * CSN EN 10088-5 (2010-01-01), IDT * DS/EN 10088-5 (2009-06-15), IDT * DS/EN 10088-5 (2012-10-26), IDT * NEN-EN 10088-5:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 10088-5 (2011-03-25), IDT * SFS-EN 10088-5:en (2009-06-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-5 (1991-10) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10163-3 (2004-12) * EN 10168 (2004-06) * EN 10221 (1995-11) * CEN/TR 10261 (2008-07) * EN 10306 (2001-12) * EN 10308 (2001-11) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 14284 (2002-09) * ISO 286-1 (1988-09) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
prEN 10088-5 (2008-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10088-5 (2009-03)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10088-5 (2008-11) * prEN 10088-5 (2005-12)
Từ khóa
Bars (materials) * Bright steels * CE marking * Certificates of conformity * Classification * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Corrosion * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Drawn * Grades * Marking * Production control * Profile * Properties * Sectional bars * Specification (approval) * Stainless steels * Steel chains * Steel wires * Steels * Testing * Wire rods * Wires
Số trang
53