Loading data. Please wait

EN 10079

Definition of steel products

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard defines terms for steel products according to: a) shape and dimensions; and b) appearance and surface condition. NOTE 1 Although the products are generally defined independently of their end uses or manufacturing processes, it has sometimes been necessary to make reference to these criteria. NOTE 2 All dimensions given in this European Standard are nominal.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10079 (2007-06), IDT
Definition of steel products; German version EN 10079:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10079
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10079 (2008-11), IDT
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10079
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 10079 (2007-09-01), IDT
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10079
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 10079 (2007-05-31), IDT
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-31
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 10079 (2009-03-16), IDT
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10079
Ngày phát hành 2009-03-16
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10079 (2008-03-25), IDT
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10079
Ngày phát hành 2008-03-25
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10079:en (2007-09-07), IDT
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10079:en
Ngày phát hành 2007-09-07
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10079 (2007-04-30), IDT * NF A40-001 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 10079 (2007-08-01), IDT * PN-EN 10079 (2007-07-23), IDT * PN-EN 10079 (2009-03-20), IDT * SS-EN 10079 (2007-03-22), IDT * UNE-EN 10079 (2008-07-23), IDT * UNI EN 10079:2007 (2007-08-28), IDT * STN EN 10079 (2007-08-01), IDT * NEN-EN 10079:2007 en (2007-03-01), IDT * NEN-EN 10079:2007 nl (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10051+A1 (1997-09)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape (includes amendment A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10051+A1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10056-1 (1998-08)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10067 (1996-10)
Hot rolled bulb flats - Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10067
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10092-1 (2003-10)
Hot rolled spring steel flat bars - Part 1: Flat bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10092-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10092-2 (2003-10)
Hot rolled spring steel flat bars - Part 2: Ribbed and grooved spring leaves; Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10092-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10106 (1995-12)
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10106
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10107 (2005-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10017 (2004-10) * EN 10024 (1995-03) * EN 10034 (1993-09) * EN 10055 (1995-11) * EN 10059 (2003-10) * EN 10108 (2004-10) * EN 10131 (2006-07) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * EN 10140 (2006-07) * EN 10143 (2006-06) * EN 10162 (2003-04) * EN 10202 (2001-03) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 10341 (2006-05)
Thay thế cho
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10079 (2006-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10079
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10079 (2006-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10079
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10079 (2005-09)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10079
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10079 (1991-08) * prEN 10079 (1989-09)
Từ khóa
Definitions * Iron * Materials * Products * Semi-finished products * Steel industry * Steel products * Steels * Terminology
Số trang
42