Loading data. Please wait

EN 10092-1

Hot rolled spring steel flat bars - Part 1: Flat bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10092-1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled spring steel flat bars - Part 1: Flat bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10092-1 (2004-01), IDT * BS EN 10092-1 (2003-12-01), IDT * NF A45-042-1 (2004-05-01), IDT * SN EN 10092-1 (2003-12), IDT * OENORM EN 10092-1 (2004-04-01), IDT * PN-EN 10092-1 (2006-03-07), IDT * SS-EN 10092-1 (2003-11-14), IDT * UNE-EN 10092-1 (2005-02-02), IDT * TS EN 10092-1 (2005-10-13), IDT * UNI EN 10092-1:2004 (2004-03-01), IDT * STN EN 10092-1 (2004-04-01), IDT * CSN EN 10092-1 (2004-09-01), IDT * DS/EN 10092-1 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 10092-1:2003 en (2003-11-01), IDT * SFS-EN 10092-1 (2004-05-07), IDT * SFS-EN 10092-1:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10089 (2002-12)
Thay thế cho
prEN 10092-1 (2003-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10092-1 (2003-10)
Hot rolled spring steel flat bars - Part 1: Flat bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10092-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10092-1 (2003-05) * prEN 10092-1 (2000-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Flat steel bars * Form tolerances * Formulae * Hot rolled * Limit deviations * Mathematical calculations * Measurement * Moment of inertia * Profile * Properties * Rectangularity * Rolled * Specification (approval) * Spring steels * Steel grades * Steels * Straightness * Strips * Structural steels * Tolerances (measurement)
Số trang
11