Loading data. Please wait

prEN 10079

Definition of steel products

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10079 (2005-09)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10079
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10079 (2006-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10079
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10079 (2005-09)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10079
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Determination * Dimensions * Finished products * Iron * Materials * Products * Semi-finished products * Shape * Specification (approval) * Steel industry * Steel products * Steels * Terminology
Số trang
42