Loading data. Please wait

DIN EN 10079

Definition of steel products; German version EN 10079:2007

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Defintition of steel products according to their shape and dimensions, and their appearance and surface condition.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products; German version EN 10079:2007
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10079 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-1 (1997-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-5 (2004-09)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10224 (2002-12)
Non-alloy steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10224
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10255 (2004-08)
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-6 (2005-05)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10312 (2002-12)
Welded stainless steel tubes for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10312
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1127 (1996-04)
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1127
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04) * EURONORM 53 (1962-07) * EURONORM 54 (1980-05) * EURONORM 91 (1981-11) * EN 10017 (2004-10) * EN 10024 (1995-03) * EN 10029 (1991-04) * EN 10034 (1993-09) * EN 10048 (1996-08) * EN 10051+A1 (1997-09) * EN 10055 (1995-11) * EN 10056-1 (1998-08) * EN 10056-2 (1993-09) * EN 10058 (2003-10) * EN 10059 (2003-10) * EN 10060 (2003-10) * EN 10061 (2003-10) * EN 10067 (1996-10) * EN 10080 (2005-05) * EN 10092-1 (2003-10) * EN 10092-2 (2003-10) * EN 10106 (1995-12) * EN 10107 (2005-08) * EN 10108 (2004-10) * EN 10126 (1995-12) * EN 10131 (2006-07) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * EN 10140 (2006-07) * EN 10143 (2006-06) * EN 10162 (2003-04) * EN 10165 (1995-12) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10202 (2001-03) * EN 10205 (1991-11) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10218-2 (1996-06) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 10222-1 (1998-01) * EN 10248-2 (1995-06) * EN 10249-2 (1995-06) * EN 10250-1 (1999-08) * EN 10278 (1999-10) * EN 10279 (2000-01) * EN 10294-1 (2005-10) * EN 10296-1 (2003-06) * EN 10296-2 (2005-12) * EN 10297-1 (2003-02) * EN 10297-2 (2005-12) * EN 10305-1 (2002-11) * EN 10305-2 (2002-11) * EN 10305-3 (2002-11) * EN 10305-4 (2003-04) * EN 10305-5 (2003-04) * ISO 10241 (1992-12)
Thay thế cho
DIN EN 10079 (1993-02)
Definition of steel products; german version EN 10079:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10079
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10079 (2005-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10079 (2007-06)
Definition of steel products; German version EN 10079:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10079
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10079 (1993-02)
Definition of steel products; german version EN 10079:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10079
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10079 (2005-10) * DIN EN 10079 (1990-01)
Từ khóa
Definitions * Iron * Materials * Products * Semi-finished products * Steel industry * Steel products * Steels * Terminology
Số trang
44