Loading data. Please wait

EN 10216-1

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10216-1
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10216-1 (2002-08), IDT * DIN EN 10216-1 (2004-07), IDT * BS EN 10216-1 (2002-06-26), IDT * GB/T 8163 (2008), NEQ * NF A49-200-1 (2002-12-01), IDT * SN EN 10216-1 (2002-05), IDT * OENORM EN 10216-1 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 10216-1 (2004-07-01), IDT * PN-EN 10216-1 (2004-07-30), IDT * SS-EN 10216-1 (2004-05-19), IDT * UNE-EN 10216-1 (2003-02-14), IDT * TS EN 10216-1 (2003-04-27), IDT * TS EN 10216-1/T1 (2011-11-22), IDT * UNI EN 10216-1:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 10216-1 (2002-11-01), IDT * STN EN 10216-1 (2003-08-01), IDT * CSN EN 10216-1 (2003-08-01), IDT * DS/EN 10216-1 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 10216-1:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 10216-1:en (2002-08-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * prEN 10168 (2000-05) * EN 10204 (1991-08) * ENV 10220 (1993-11) * EN 10246-1 (1996-03) * EN 10246-3 (1999-11) * EN 10246-5 (1999-11) * EN 10246-7 (1996-03) * EN 10256 (2000-04) * CR 10260 (1998-02) * CR 10261 (1995-01) * prEN 10266 (2003-03) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10216-1 (2002-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (2002-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1991-02)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: non-alloy steel with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Ambient temperatures * Analysis * Check lists * Chemical composition * Compression stresses * Creep strength * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Drift expanding tests * Finishes * Flattening test on tubes * Limits (mathematics) * Manufacturing process * Marking * Mass concentration * Mechanical engineering * Mechanical properties * Methods of manufacture * Orders (sales documents) * Pipes * Pressure pipes * Pressure vessels * Production * Proof stress * Properties * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Surface protection * Tables (data) * Temperature * Temperature behaviour * Test methods * Test results * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weights * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
25