Loading data. Please wait

prEN 10216-1

Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: non-alloy steel with specified room temperature properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10216-1
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: non-alloy steel with specified room temperature properties
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10216-1 (1991-06), IDT * 91/37837 DC (1991-03-12), IDT * ISO/DIS 9329-1, MOD * OENORM EN 10216-1 (1991-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3205 (1976-07)
Preferred test temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3205
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3304 (1985-11)
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3304
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4200 (1991-02)
Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4200
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5252 (1991-02)
Steel tubes; tolerance systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5252
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9302 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulik leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9302
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-1 * prEN 10021 (1990-06) * prEN 10027-1 (1990-04) * prEN 10045-1 * prEN 10204 (1991-01) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 8492 (1986-10) * ISO/DP 10332
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (2002-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1991-02)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: non-alloy steel with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperatures * Analysis * Chemical composition * Compression stresses * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Impermeability * Marking * Mechanical engineering * Pipes * Pressure pipes * Pressure vessels * Production * Properties * Seamless pipes * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Surface protection * Tables (data) * Temperature * Temperature behaviour * Test methods * Test results * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weights * Methods of manufacture * Tightness * Freedom from holes * Density * Manufacturing process
Số trang