Loading data. Please wait
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulik leak-tightness
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-07-00
Plain end steel tubes, welded and seamless; General tables of dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4200 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulic leak-tightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9302 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 1: Automated electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the verification of hydraulic leaktightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulic leak-tightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9302 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulik leak-tightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9302 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |