Loading data. Please wait

ISO 10893-1

Non-destructive testing of steel tubes - Part 1: Automated electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the verification of hydraulic leaktightness

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10893-1
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing of steel tubes - Part 1: Automated electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the verification of hydraulic leaktightness
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10893-1 (2011-07), IDT * BS EN ISO 10893-1 (2011-04-30), IDT * EN ISO 10893-1 (2011-04), IDT * NF A49-785-1 (2011-05-01), IDT * JIS G 0583 (2012-01-20), MOD * JIS G 0586 (2012-06-20), MOD * SN EN ISO 10893-1 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 10893-1 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 10893-1 (2011-06-28), IDT * PN-EN ISO 10893-1 (2015-06-25), IDT * SS-EN ISO 10893-1 (2011-04-20), IDT * UNE-EN ISO 10893-1 (2011-10-05), IDT * UNI EN ISO 10893-1:2011 (2011-05-26), IDT * STN EN ISO 10893-1 (2011-10-01), IDT * CSN EN ISO 10893-1 (2011-11-01), IDT * DS/EN ISO 10893-1 (2011-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 10893-1:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9712 (2005-02)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (2009-02)
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 9302 (1994-02)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulic leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9302
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10893-1 (2010-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10893-1 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 1: Automated electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the verification of hydraulic leaktightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9302 (1994-02)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulic leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9302
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9302 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulik leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9302
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10893-1 (2010-09) * ISO/DIS 10893-1 (2009-02) * ISO 9302 DAM 1 (1991-08)
Từ khóa
Definitions * Eddy-current methods * Electromagnetic tests * Ferromagnetic * Inspection methods * Leak tests * Leakage flux testing * Materials testing * Metal tubes * Non-destructive testing * Pipes * Seamed pipes * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Tightness * Metal conduits * Impermeability * Freedom from holes * Density * Metal pipes
Số trang
14