Loading data. Please wait

EN 10216-1

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the technical delivery conditions for two qualities TR1 and TR2 of seamless tubes of circular cross section with specified room temperature properties made of non-alloy quality steel. NOTE Once this standard is published in the Official Journal of the European Union (OJEU) under Directive 97/23/EC, presumption of conformity to the Essential Safety Requirements (ESR) of Directive 97/23/EC is limited to technical data of materials in this standard and does not presume adequacy of the material to a specific item of equipment. Consequently, the assessment of the technical data stated in this material standard against the design requirements of this specific item of equipment to verify that the ESRs of the Pressure Equipment Directive are satisfied, needs to be done by the designer or manufacturer of the pressure equipment, taking also into account the subsequent manufacturing processes which may affect properties of the base materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10216-1
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10216-1 (2014-03), IDT * BS EN 10216-1 (2013-12-31), IDT * NF A49-200-1 (2014-04-26), IDT * SN EN 10216-1 (2014-03), IDT * OENORM EN 10216-1 (2014-02-01), IDT * PN-EN 10216-1 (2014-02-25), IDT * PN-EN 10216-1 (2015-07-03), IDT * SS-EN 10216-1 (2013-12-17), IDT * UNE-EN 10216-1 (2014-04-16), IDT * TS EN 10216-1 (2015-04-08), IDT * UNI EN 10216-1:2014 (2014-01-23), IDT * STN EN 10216-1 (2014-06-01), IDT * CSN EN 10216-1 (2014-07-01), IDT * DS/EN 10216-1 (2014-01-16), IDT * NEN-EN 10216-1:2013 en (2013-12-01), IDT * SFS-EN 10216-1 (2014-05-16), IDT * SFS-EN 10216-1:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (2009-02)
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10052 (1993-10) * EN 10168 (2004-06) * EN 10220 (2002-12) * CEN/TR 10261 (2013-02) * EN ISO 148-1 (2010-10) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 10893-1 (2011-04) * EN ISO 10893-2 (2011-04) * EN ISO 10893-3 (2011-04) * EN ISO 10893-10 (2011-04) * EN ISO 14284 (2002-09) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1/A1 (2004-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10216-1 (2013-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10216-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1/A1 (2004-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10216-1 (2013-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10216-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (2009-10)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (2002-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1991-02)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: non-alloy steel with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1/prA1 (2003-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Ambient temperatures * Analysis * Check lists * Chemical composition * Compression stresses * Creep strength * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Drift expanding tests * Finishes * Flattening test on tubes * Limits (mathematics) * Manufacturing process * Marking * Mass concentration * Mechanical engineering * Mechanical properties * Methods of manufacture * Order indications * Orders (sales documents) * Pipes * Pressure pipes * Pressure vessels * Production * Proof stress * Properties * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Surface protection * Tables (data) * Temperature * Temperature behaviour * Test methods * Test results * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weights * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
27