Loading data. Please wait
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-08-00
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definition of terms for use in product standards; German version EN 10266:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-002*NF EN 10266 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 10266 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-10-09 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections. Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 10266 |
Ngày phát hành | 2004-03-05 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections. Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 10266:en |
Ngày phát hành | 2012-12-07 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |