Loading data. Please wait

prEN 10266

Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10266
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10266 (2003-03)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10266
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Definitions * Fittings * Hollow sections * Metal tubes * Pipes * Profile * Steel tubes * Structural steel work * Symbols * Terminology * Steel pipes * Metal conduits * Metal pipes
Số trang
14