Loading data. Please wait
ISO 6929Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1987-10-00
| Steel products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |