Loading data. Please wait

ISO 6929

Steel products; Definitions and classification Bilingual edition

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1987-10-00

Liên hệ
Defines and classifies steel products according to their stage of manufacture, their shape and dimensions, their appearance. Specifies steel industry products, powder metallurgy products, castings, forged finished and stamped finished products, bright products, cold-formed products, welded sections, wire, tubes and hollow sections.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6929
Tên tiêu chuẩn
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Ngày phát hành
1987-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6562-2 (1986-06-30), NEQ * BS EN 10079 (1993-01-15), NEQ * GB/T 15574 (1995), NEQ * NF A40-001 (1992-12-01), NEQ * JIS G 0204 (2000-11-20), MOD * TS EN 10079 (1998-12-15), NEQ * NEN-EN 10079:1992 en (1992-11-01), NEQ * NEN-EN 10079:1993 en (1993-08-01), NEQ * NEN-EN 10079:1993 nl (1993-08-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6929 (2013-11)
Steel products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6929 (2013-11)
Steel products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Steel products * Steels
Số trang
23