Loading data. Please wait

ISO 6929

Steel products - Vocabulary

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6929
Tên tiêu chuẩn
Steel products - Vocabulary
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6929 (2013-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6929 (2013-11)
Steel products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6929 (2013-07) * ISO/DIS 6929 (2012-04)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Dimensions * Steel products * Steels * Terminology * Vocabulary
Số trang
40