Loading data. Please wait

EN 10216-3

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10216-3
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10216-3 (2002-08), IDT * DIN EN 10216-3 (2004-07), IDT * BS EN 10216-3 (2002-06-26), IDT * NF A49-200-3 (2002-12-01), IDT * SN EN 10216-3 (2002-05), IDT * OENORM EN 10216-3 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 10216-3 (2004-07-01), IDT * PN-EN 10216-3 (2004-08-13), IDT * SS-EN 10216-3 (2004-05-19), IDT * UNE-EN 10216-3 (2003-02-07), IDT * TS EN 10216-2 (2003-04-27), IDT * TS EN 10216-3 (2003-04-27), IDT * UNI EN 10216-3:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 10216-3 (2003-01-01), IDT * STN EN 10216-3 (2003-10-01), IDT * CSN EN 10216-3 (2003-09-01), IDT * DS/EN 10216-3 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 10216-3:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 10216-3:en (2002-08-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * EN 10168 (2004-06) * EN 10204 (1991-08) * ENV 10220 (1993-11) * EN 10233 (1993-10) * EN 10234 (1993-10) * EN 10236 (1993-10) * EN 10237 (1993-10) * EN 10246-1 (1996-03) * EN 10246-5 (1999-11) * EN 10246-6 (1999-11) * EN 10246-7 (1996-03) * EN 10246-14 (1999-11) * EN 10256 (2000-04) * CR 10260 (1998-02) * CR 10261 (1995-01) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10216-3 (2002-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10216-3 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10216-3 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (2002-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (1996-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Chemical composition * Circular * Circular shape * Composition * Compression stresses * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fine grain steels * Fine-grain material * Fine-grain structural steels * Grades * Heavy-duty * Inspection * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Objection * Orders (sales documents) * Pipes * Properties * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Structural steels * Test certificates * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Verification * Weights * Weldability * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
34