Loading data. Please wait

EN 10208-2

Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10208-2
Tên tiêu chuẩn
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10208-2 (1996-08), IDT * BS EN 10208-2 (1997-06-15), IDT * NF A49-404-2 (1996-10-01), IDT * SN EN 10208-2 (1997), IDT * OENORM EN 10208-2 (1996-08-01), IDT * OENORM EN 10208-2 (1997-04-01), IDT * PN-EN 10208-2 (1999-04-01), IDT * SS-EN 10208-2 (2000-07-28), IDT * UNE-EN 10208-2 (1996-12-30), IDT * TS 6047-2 EN 10208-2 (2005-10-13), IDT * STN EN 10208-2+AC (1999-03-01), IDT * CSN EN 10208-2 (1999-10-01), IDT * DS/EN 10208-2+AC (1997-11-07), IDT * NEN-EN 10208-2:1996 en (1996-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12) * prEN 910 (1995-09) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * EN 10109-1 (1994-10) * EN 10204 (1991-08) * ENV 10220 (1993-11) * EN 10233 (1993-10) * prEN 10246-3 (1995-10) * prEN 10246-5 (1995-10) * prEN 10246-7 (1995-09) * prEN 10246-8 (1995-10) * prEN 10246-9 (1995-10) * prEN 10246-10 (1995-10) * prEN 10246-14 (1995-10) * prEN 10246-15 (1995-10) * prEN 10246-16 (1995-11) * prEN 10246-17 (1995-11) * prEN 10256 (1995-06) * prEN 10274 * prEN ISO 377 (1995-02) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO/DIS 14284 (1994-08) * IC 2
Thay thế cho
prEN 10208-2 (1995-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10208-2 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10208-2 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1995-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1993-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1991-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3183 (2012-11)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alloy steels * Alloyed * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Classification * Classification systems * Combustible liquids * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Electric cables * Finishes * Flammable materials * Fuels * Gases * Inspection * Liquefied petroleum gas * Liquids * Long distance pipelines * Manufacturing process * Marking * Material numbers * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipelines * Order indications * Pipelines * Pipes * Piping system * Pressure pipes * Production * Samples * Sampling methods * Seamless * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Weldability * Welded * Welding processes * Cords * Steel tubes * Conduits
Số trang