Loading data. Please wait

EN 10208-2

Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the technical delivery conditions for seamless and welded steel pipes for the on land transport of combustible fluids primarily in gas supply systems but excluding pipeline applications in the petroleum and natural gas industries. It includes more stringent quality and testing requirements than those in EN 10208-1. NOTE 1 Steel pipes for pipeline transportation systems within the petroleum and natural gas industries are covered by ISO 3183. This standard specifies products with the same (and additional) strength levels and partly similar (but not identical) requirements as EN 10208-1 and EN 10208-2 and is with two additional annexes specifying deviating or additional requirements also published as API Spec 5L. NOTE 2 This European Standard does not apply to cast steel pipe.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10208-2
Tên tiêu chuẩn
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10208-2 (2009-07), IDT * BS EN 10208-2 (2009-04-30), IDT * NF A49-404-2 (2009-09-01), IDT * SN EN 10208-2 (2009-06), IDT * OENORM EN 10208-2 (2010-06-01), IDT * PN-EN 10208-2 (2009-04-22), IDT * PN-EN 10208-2 (2011-06-01), IDT * SS-EN 10208-2 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 10208-2 (2011-06-22), IDT * UNI EN 10208-2:2009 (2009-06-11), IDT * STN EN 10208-2 (2009-09-01), IDT * STN EN 10208-2 (2010-12-01), IDT * CSN EN 10208-2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 10208-2 (2009-07-24), IDT * NEN-EN 10208-2:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 10208-2:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (2008-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19232-1 (2004-07)
Non-destructive testing - Image quality of radiographs - Part 1: Image quality indicators (wire type) - Determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19232-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03) * EN 1011-1 (2009-03) * EN 1011-2 (2001-01) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (2006-12) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * EN 10168 (2004-06) * EN 10246-3 (1999-11) * EN 10246-5 (1999-11) * EN 10246-7 (2005-10) * EN 10246-8 (1999-11) * EN 10246-9 (2000-02) * EN 10246-10 (2000-04) * EN 10246-14 (1999-11) * EN 10246-15 (2000-02) * EN 10246-16 (2000-02) * EN 10246-17 (2000-02) * EN 10256 (2000-04) * CEN/TR 10261 (2008-07) * EN 10274 (1999-05) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 6506-1 (2005-12) * EN ISO 6508-1 (2005-12) * EN ISO 8492 (2004-07) * EN ISO 14284 (2002-09)
Thay thế cho
EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2/AC (1996-08)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2/AC
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (2008-07)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery condi-tions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3183 (2006-09)
Thay thế bằng
EN ISO 3183 (2012-11)
Lịch sử ban hành
EN 10208-2 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2/AC (1996-08)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2/AC
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (2008-07)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery condi-tions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1995-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1993-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1991-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3183 (2012-11) * prEN ISO 3183 (2006-09) * prEN ISO 3183 (2005-04)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alloy steels * Alloyed * Burning gases * Chemical composition * Classification * Combustible liquids * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Fuels * Gas supply * Gases * Inspection * Liquefied petroleum gas * Liquids * Long distance pipelines * Manufacturing process * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Order indications * Pipelines * Pipes * Piping system * Pressure pipes * Production * Samples * Sampling methods * Seamless * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Weldability * Welded * Welding processes * Cords * Steel tubes * Fuel gases * Electric cables * Conduits
Số trang
54