Loading data. Please wait

prEN 10208-2

Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10208-2
Tên tiêu chuẩn
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10208-2 (1991-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10052 (1993-02)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10052
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9303 (1989-08)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9303
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9304 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9304
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9402 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9402
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9764 (1989-08)
Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9764
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9765 (1990-12)
Submerged arc-welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9765
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11496 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of tube ends for the detection of laminar imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11496
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 370 (1992) * EN 10002-1 (1990-03) * prEN 10003-1 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10109-1 (1991-01) * prENV 10220 (1993-06) * prEN 10233 (1993-06) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO/DIS 10124 (1993-01) * ISO/CD 12094 * ISO/CD 12096
Thay thế cho
prEN 10208-2 (1991-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 10208-2 (1995-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10208-2 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1995-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1993-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1991-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3183 (2012-11)
Từ khóa
Combustible liquids * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Flammable materials * Pipelines * Pipes * Pressure pipes * Requirement stage * Specification (approval) * Steel pipes * Testing * Steel tubes
Số trang