 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                           EN 10027-1
 EN 10027-1Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số trang: 
Ngày phát hành: 1992-07-00
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 | 
| Ngày phát hành | 1988-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 | 
| Ngày phát hành | 2007-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |