Loading data. Please wait

EN 10027-1

Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10027-1
Tên tiêu chuẩn
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10027-1 (1992-09), IDT * NBN EN 10027-1 (1992), IDT * BS EN 10027-1 (1992-09-15), IDT * EN 10027-1 (1992), IDT * NF A02-005-1 (1992-11-01), IDT * UNI EN 10027/1 (1992), IDT * SN EN 10027-1 (1994), IDT * OENORM EN 10027-1 (1992-12-01), IDT * OENORM EN 10027-1 (1990-07-01), IDT * SS-EN 10027-1 (1992-10-14), IDT * UNE-EN 10027-1 (1993-10-04), IDT * TS EN 10027-1 (1996-01-18), IDT * NS-EN 10027-1 (1992), IDT * STN EN 10027-1 (1998-10-01), IDT * CSN EN 10027-1 (1995-04-01), IDT * DS/EN 10027-1 (2001-06-11), IDT * NEN-EN 10027-1:1993 en (1993-01-01), IDT * NEN-EN 10027-1:1993 nl (1993-01-01), IDT * SFS-EN 10027-1 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07) * IC 10
Thay thế cho
prEN 10027-1 (1991-08)
Thay thế bằng
EN 10027-1 (2005-08)
Lịch sử ban hành
EN 10027-1 (2005-08)*EN 10027-1*prEN 10027-1 (1991-08) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-1 (1992-07) * prEN 10027-1 (1991-08) * prEN 10027-1 (1990-04)
Từ khóa
Abbreviated name * Characteristics * Codes * Designations * Distinguishing signs * Identification methods * Materials * Metals * Steel products * Steels * Symbols * Terms
Mục phân loại
Số trang