Loading data. Please wait

prEN 10208-2

Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10208-2
Tên tiêu chuẩn
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 910 (1995-09)
Destructive test on welds in metallic materials - Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 910
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10246-3 (1995-10) * prEN 10246-5 (1995-10) * prEN 10246-7 (1995-09) * prEN 10246-8 (1995-10) * prEN 10246-9 (1995-10) * prEN 10246-10 (1995-10) * prEN 10246-14 (1995-10) * prEN 10246-15 (1995-10) * prEN 10246-16 (1995-11) * prEN 10246-17 (1995-11) * prEN 10256 (1995-06) * prEN 10274 * prEN ISO 377 (1995-02) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO/DIS 14284 (1994-08) * IC 2
Thay thế cho
prEN 10208-2 (1993-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10208-2 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1995-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1993-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1991-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3183 (2012-11)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alloy steels * Alloyed * Chemical composition * Classification * Classification systems * Combustible liquids * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electric cables * Finishes * Flammable materials * Fuels * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquids * Long distance pipelines * Marking * Material numbers * Materials * Mechanical properties * Order indications * Pipelines * Pipes * Pressure pipes * Production * Samples * Sampling methods * Seamless * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Weldability * Welded * Welding processes * Cords * Steel tubes * Conduits * Manufacturing process
Số trang