Loading data. Please wait

EN 10220

Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10220
Tên tiêu chuẩn
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10220 (2003-03), IDT * BS EN 10220 (2002-12-13), IDT * NF A49-005 (2003-04-01), IDT * SN EN 10220 (2003-01), IDT * OENORM EN 10220 (2003-04-01), IDT * PN-EN 10220 (2005-04-27), IDT * SS-EN 10220 (2002-12-20), IDT * UNE-EN 10220 (2004-03-18), IDT * UNI EN 10220:2003 (2003-08-01), IDT * STN EN 10220 (2003-12-01), IDT * CSN EN 10220 (2003-07-01), IDT * CSN EN 10220 (2005-03-01), IDT * DS/EN 10220 (2003-03-07), IDT * NEN-EN 10220:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 10220 (2003-09-05), IDT * SFS-EN 10220:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 10266 (2003-03)
Thay thế cho
ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10220 (2002-07)
Seamless and welded steel tubes - General tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10220
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10220 (2002-07)
Seamless and welded steel tubes - General tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10220
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10220 (2000-10)
Seamless and welded steel tubes - General tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10220
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 10220 (1993-06)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10220
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10220 (1991-08)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10220
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Diameter * Dimensions * Linear density * Mass * Mechanical engineering * Pipelines * Pipes * Precision steel tubes * Precision tubes * Seamed pipes * Seamless pipes * Selection * Steel tubes * Steels * Structural steel work * Weights * Steel pipes
Số trang
9