Loading data. Please wait

EN 39

Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 39
Tên tiêu chuẩn
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 39 (2001-08), IDT * DIN EN 39 (2001-11), IDT * BS EN 39 (2001-07-15), IDT * NF A49-500 (2001-06-01), IDT * SN EN 39 (2001-06), IDT * OENORM EN 39 (2001-06-01), IDT * PN-EN 39 (2003-11-20), IDT * SS-EN 39 (2001-05-04), IDT * UNE-EN 39 (2001-11-30), IDT * TS 8481 EN 39 (2003-02-26), IDT * UNI EN 39:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN 39 (2002-01-01), IDT * CSN EN 39 (2003-07-01), IDT * DS/EN 39 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 39:2001 en (2001-05-01), IDT * SFS-EN 39:en (2001-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * prEN 10168 (2003-12) * prEN 10204 (2000-05) * EN 10233 (1993-10) * CR 10260 (1998-02) * prEN 10266 (2003-03) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 1461 (1999-02) * EN ISO 2409 (1994-08) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 7253 (1996-12)
Thay thế cho
prEN 39 (2000-09)
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 39
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1039 (1990-03)
Steel tubes for falsework and working scaffolds; requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn HD 1039
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 39 (1976-12)
Steel tubes for working scaffolds; Requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 39 (2000-09)
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 39
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 39 (1996-11)
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 39
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1039 (1990-03)
Steel tubes for falsework and working scaffolds; requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn HD 1039
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Certification * Chemical composition * Coatings * Colour * Consistency (mechanical property) * Construction * Corrosion * Corrosion protection * Customers * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Fracture * Inspection * Ladle analysis * Manufacturing * Manufacturing process * Marking * Mechanical properties * Metal coatings * Order indications * Orders (sales documents) * Pipes * Production * Properties * Scaffolds * Self-certification schemes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Supports * Testing * Tolerances (measurement) * Use * Work scaffoldings * Zinc
Số trang
18