Loading data. Please wait
prEN 39Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-09-00
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron and steel - Inspection documents - List of information and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10168 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tube; flattening test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10233 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10240 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels - Additional symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2566-1 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; cross-cut test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 39 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 39 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 39 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 39 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 39 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |