Loading data. Please wait

prEN 10168

Iron and steel - Inspection documents - List of information and description

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10168
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel - Inspection documents - List of information and description
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10168 (2000-08), IDT * 00/709633 DC (2000-05-25), IDT * A03-116PR, IDT * OENORM EN 10168 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10168 (2003-12)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10168
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10168 (2003-12)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10168
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10168 (2000-05)
Iron and steel - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10168
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance specification * Blank forms * Certification * Delivery conditions * Descriptions * Design * Designations * Determinations * Documents * Identification number * Inspection * Iron * Legibility * Lists * Quality assurance * Specification (approval) * Statement * Steel products * Steels * Test certificates * Testing * Verification * Presentations
Số trang
13