Loading data. Please wait

CR 10260

Designation systems for steels - Additional symbols

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CR 10260
Tên tiêu chuẩn
Designation systems for steels - Additional symbols
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V 17006-100 (1999-04), IDT * PD 6622 (1998-05-15), IDT * FD A02-005-3 (1998-06-01), IDT * SN CR 10260 (1998), IDT * OENORM CR 10260 (1998-05-01), IDT * OENORM CR 10260 (1997-10-01), IDT * CSN CR 10260 (1999-08-01), IDT * DS/CEN/CR 10260 (2001-07-05), IDT * NPR-CR 10260:1998 nl (1998-05-01), IDT * TNI CR 10260 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 10027-1 (2005-08)
Lịch sử ban hành
EN 10027-1 (2005-08)*CR 10260 * EN 10027-1 (2005-08) * CR 10260 (1998-02)
Từ khóa
Abbreviated name * Additional information * Alloys * Cast steels * Characteristics * Codes * Complete * Composition * Designation systems * Designations * Distinguishing signs * Exponents * Graphic symbols * Identification methods * Iron * Materials * Metals * Steel products * Steels * Symbols * Systematic * Systematics * Terms * Testing
Mục phân loại
Số trang
23