Loading data. Please wait
prEN 39Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 168 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tube; flattening test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10233 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Cross-cut test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 1972-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 39 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 39 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 39 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 39 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |