Loading data. Please wait

prEN 39

Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 39
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 39 (1997-02), IDT * 96/108565 DC (1996-11-14), IDT * A49-500, IDT * OENORM EN 39 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 74 (1988-06)
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 74
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10240 * EN ISO 377 * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 4628-3 (1982-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 39 (2000-09)
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 39
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 39 (2000-09)
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 39
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 39 (1996-11)
Steel tubes for tube and coupler scaffold structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 39
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Certification * Chemical composition * Colour * Consistency (mechanical property) * Corrosion * Customers * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Fracture * Ladle analysis * Manufacturing * Manufacturing process * Marking * Mechanical properties * Order indications * Orders (sales documents) * Pipes * Production * Scaffolds * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Supports * Testing * Use * Work scaffoldings * Steel tubes
Số trang