Loading data. Please wait

HD 1039

Steel tubes for falsework and working scaffolds; requirements, tests

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 1039
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for falsework and working scaffolds; requirements, tests
Ngày phát hành
1990-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A49-500*NF HD 1039 (1990-10-01), IDT
Steel tubes for falsework and working scaffolds. Requirements, tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-500*NF HD 1039
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4427 (1990-09), IDT * BS 1139-1.1 (1990-10-31), NEQ * OENORM HD 1039 (1990-11-01), MOD * OENORM HD 1039 (1989-10-01), IDT * SS-HD 1039 (1990-06-06), IDT * UNE 76505 (1991-03-20), IDT * TS 8481 (1990-10-02), NEQ * STN 73 8110 (2001-10-01), NEQ * NEN 2769:1992 en (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-500*NF HD 1039 (1990-10-01)
Steel tubes for falsework and working scaffolds. Requirements, tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-500*NF HD 1039
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1460 (1973-07)
Metallic coatings; Hot dip galvanized coatings on ferrous materials; Determination of the mass per unit area; Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1460
Ngày phát hành 1973-07-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/HD 1039 (1991-07-31)
Steel tubes for falsework and working scaffolds - Requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn DS/HD 1039
Ngày phát hành 1991-07-31
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN HD 1039 (1992) * BS 1139-1.1 (1990-10-31) * HD 1039 (1990) * HD 1039 * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 6892 (1984-07) * UNI HD 1039 (1991) * OENORM HD 1039 (1990-11-01) * SS-HD 1039 (1990) * UNE 76-505-91 (1991) * IST L 219 * NS-HD 1039 (1990) * SFS-HD 1039 (1990)
Thay thế cho
EN 39 (1976-12)
Steel tubes for working scaffolds; Requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 39 (1976-12)
Steel tubes for working scaffolds; Requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1039 (1990-03)
Steel tubes for falsework and working scaffolds; requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn HD 1039
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Certification * Chemical composition * Coatings * Construction * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Inspection * Manufacturing * Marking * Mechanical properties * Metal coatings * Pipes * Production * Properties * Scaffolds * Self-certification schemes * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Supports * Testing * Tolerances (measurement) * Work scaffoldings * Zinc * Steel tubes
Số trang