Loading data. Please wait

EN 10217-7

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10217-7
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10217-7 (2005-05), IDT * BS EN 10217-7 (2005-02-25), IDT * NF A49-201-7 (2005-08-01), IDT * SN EN 10217-7 (2005-06), IDT * OENORM EN 10217-7 (2005-06-01), IDT * PN-EN 10217-7 (2005-05-15), IDT * PN-EN 10217-7 (2006-12-28), IDT * SS-EN 10217-7 (2005-04-01), IDT * UNE-EN 10217-7 (2006-12-05), IDT * TS EN 10217-7 (2006-01-26), IDT * UNI EN 10217-7:2005 (2005-11-17), IDT * STN EN 10217-7 (2005-07-01), IDT * CSN EN 10217-7 (2005-12-01), IDT * DS/EN 10217-7 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 10217-7:2005 en (2005-03-01), IDT * SFS-EN 10217-7 (2005-07-22), IDT * SFS-EN 10217-7:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1127 (1996-04)
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1127
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10) * EN 910 (1996-03) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * EN 10088-1 (1995-04) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 10168 (2004-06) * EN 10233 (1993-10) * EN 10234 (1993-10) * EN 10236 (1993-10) * EN 10237 (1993-10) * EN 10246-2 (2000-02) * EN 10246-3 (1999-11) * EN 10246-7 (1996-03) * EN 10246-9 (2000-02) * EN 10246-10 (2000-04) * EN 10246-16 (2000-02) * EN 10246-17 (2000-02) * EN 10256 (2000-04) * CR 10260 (1998-02) * CR 10261 (1995-01) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 14284 (2002-09) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 10217-7 (2004-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10217-7 (2014-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10217-7 (2014-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (2004-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Austenitic * Austenitic steels * Chemical composition * Circular * Circular shape * Composition * Compression stresses * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Ferritic * Ferritic steels * Fine-grain structural steels * Finishes * Grades * Heavy-duty * Inspection * Ladle analysis * Low temperatures * Manufacturing process * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Objection * Order indications * Orders (sales documents) * Pipes * Product analysis * Production * Proof stress * Properties * Quality * Rustless * Seamed pipes * Specification (approval) * Stainless steels * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Structural steels * Test certificates * Testing * Thermal stress * Tightness * Tolerances (measurement) * Verification * Wall thicknesses * Weights * Weldability * Welded * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
39