Loading data. Please wait
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-07-00
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-7 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-7 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-7 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-7 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-7 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-7 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |