Loading data. Please wait

prEN 10217-7

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10217-7
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10217-7 (1999-02), IDT * 99/701076 DC (1999-01-08), IDT * OENORM EN 10217-7 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10236 (1993-10)
Metallic materials; tube; ring expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10236
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10237 (1993-10)
Metallic materials; tube; ring tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10237
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-7 (1996-03)
Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1127 (1996-04)
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1127
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2037 (1992-12)
Stainless steel tubes for the industry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2037
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2566-2 (1984-08)
Steel; Conversion of elongation values; Part 2 : Austenitic steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2566-2
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6759 (1980-09)
Seamless steel tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6759
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1046-6 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10028-7 (1996-02) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10168 * prEN 10246-2 (1995-11) * prEN 10246-3 (1995-10) * prEN 10246-9 (1995-10) * prEN 10246-10 (1997-11) * prEN 10246-14 (1995-10) * prEN 10246-15 (1995-10) * prEN 10246-17 (1995-11) * prEN 10266
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10217-7 (2004-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10217-7 (2014-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (2004-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Austenitic * Austenitic steels * Chemical composition * Circular * Circular shape * Composition * Compression stresses * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Fine-grain structural steels * Grades * Heavy-duty * Inspection * Low temperatures * Marking * Materials testing * Objection * Orders (sales documents) * Pipes * Production * Properties * Quality * Rustless * Seamed pipes * Specification (approval) * Stainless steels * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Structural steels * Test certificates * Testing * Thermal stress * Tightness * Tolerances (measurement) * Verification * Weights * Weldability * Welded * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
46