Loading data. Please wait

EN 10217-7

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
This Part of EN 10217 specifies the technical delivery conditions in two test categories for welded tubes of circular cross-section made of austenitic and austenitic-ferritic stainless steel which are intended for pressure and corrosion resisting purposes at room temperature, at low temperatures or at elevated temperatures. NOTE Once this standard is published in the Official Journal of the European Union (OJEU) under Directive 97/23/EC, pressure equipment directive, presumption of conformity to the Essential Safety Requirements (ESR) of Directive 97/23/EC is limited to technical data of materials in this standard and does not presume adequacy of the material to a specific item of equipment. Consequently, the assessment of the technical data stated in this material standard against the design requirements of this specific item of equipment to verify that the ESRs of the Pressure Equipment Directive are satisfied, needs to be done by the designer or manufacturer of the pressure equipment, taking also into account the subsequent manufacturing processes which may affect properties of the base materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10217-7
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10217-7 (2015-01), IDT * BS EN 10217-7 (2014-10-31), IDT * NF A49-201-7 (2015-02-07), IDT * SN EN 10217-7 (2015-05), IDT * OENORM EN 10217-7 (2014-12-01), IDT * SS-EN 10217-7 (2014-12-18), IDT * UNE-EN 10217-7 (2015-04-01), IDT * UNI EN 10217-7:2014 (2014-12-04), IDT * CSN EN 10217-7 (2015-04-01), IDT * DS/EN 10217-7 (2014-11-20), IDT * NEN-EN 10217-7:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 10217-7 (2015-02-06), IDT * SFS-EN 10217-7:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (2009-02)
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10052 (1993-10) * EN 10088-1 (2014-10) * EN 10168 (2004-06) * CEN/TR 10261 (2013-02) * EN ISO 148-1 (2010-10) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 1127 (1996-04) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 5173 (2010-04) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 6892-2 (2011-02) * EN ISO 8492 (2013-11) * EN ISO 8493 (2004-07) * EN ISO 8495 (2013-11) * EN ISO 8496 (2013-11) * EN ISO 10893-1 (2011-04) * EN ISO 10893-2 (2011-04) * EN ISO 10893-6 (2011-04) * EN ISO 10893-7 (2011-04) * EN ISO 10893-8 (2011-04) * EN ISO 10893-9 (2011-04) * EN ISO 10893-10 (2011-04) * EN ISO 10893-11 (2011-04) * EN ISO 14284 (2002-09) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10217-7 (2014-06)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10217-7
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10217-7 (2014-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10217-7 (2014-06)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10217-7
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (2004-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (2009-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Austenitic * Austenitic steels * Chemical composition * Circular * Circular shape * Composition * Compression stresses * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Ferritic * Ferritic steels * Fine-grain structural steels * Finishes * Grades * Heavy-duty * Inspection * Ladle analysis * Low temperatures * Manufacturing process * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Objection * Order indications * Orders (sales documents) * Pipes * Production * Proof stress * Properties * Quality * Rustless * Seamed pipes * Specification (approval) * Stainless steels * Steel tubes * Steels * Structural steels * Test certificates * Testing * Thermal stress * Tightness * Tolerances (measurement) * Verification * Wall thicknesses * Weights * Weldability * Welded * Steel pipes * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
36