Loading data. Please wait

ISO 857-1

Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes

Số trang: 82
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 857-1
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1910-1 (1983-07), IDT * DIN 1910-2 (1977-08), IDT * DIN 1910-4 (1991-04), IDT * DIN 1910-5 (1986-12), IDT * DIN 1910-10 (1981-07), IDT * DIN 1910-11 (1979-02), IDT * DIN 1910-12 (1989-08), IDT * DIN ISO 857 (1996-06), IDT * DIN ISO 857-1 (2002-11), IDT * JIS Z 3001-2 (2008-03-20), MOD * JIS Z 3001-2 (2013-07-22), MOD * GOST R ISO 857-1 (2009), IDT * NEN-ISO 857-1:1999 en;fr (1999-02-01), IDT * SANS 857-1:2004 (2004-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4063 (1998-09) * ISO 13916 (1996-08)
Thay thế cho
ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 857 (1995-11) * ISO/FDIS 857-1 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1979-11)
Definitions of welding processes Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 857-1 (1998-07) * ISO/DIS 857 (1995-11) * ISO/DIS 857 (1987-07)
Từ khóa
All-weld metals * Arc welding * Base materials * Brace welding * Brazing * Buffers * Burn-out pickup * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coating processes * Creative forming * Definitions * Dictionaries * Electric welding * Electrical engineering * Electron-beam welding * Energy carriers * Filler metal * Fusion welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Graphic representation * Heat-affected zone * Joining processes * Lists * Material losses at red heat * Materials * Metal welding * Metal-arc welding * Metals * Methods * Pressure welding * Processes * Production processes * Projection welding * Pure * Resistance welding * Seam welding * Soldering * Soldering processes * Solderings * Spin welding * Spot welding * Stud welding * Submerged arc welding * Surveys * Symbols * Terminology * Terms * Thermocompression welding * Ultrasonic welding * Vocabulary * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding machines * Welding pools * Welding processes * Welding zone * Welds * Procedures * Directories * Registers
Số trang
82