Loading data. Please wait
ISO 857Definitions of welding processes Bilingual edition
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1979-11-00
| Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Vocabulary - Part 2: Soldering and brazing processes and related terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions of welding processes Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |