Loading data. Please wait

ISO 857

Welding, brazing and soldering processes; vocabulary

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1990-07-00

Liên hệ
Defines the terms welding, brazing and soldering, i.a. fusion welding, welding with pressure, and fusion welding with pressure.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 857
Tên tiêu chuẩn
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Ngày phát hành
1990-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 857:1990*SABS ISO 857:1990 (1994-04-12)
Welding, brazing and soldering processes - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 857:1990*SABS ISO 857:1990
Ngày phát hành 1994-04-12
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1910-1 (1983-07), MOD * DIN 1910-2 (1977-08), MOD * DIN 1910-3 (1977-09), MOD * DIN 8505-3 (1983-01), MOD * DIN ISO 857 (1990-12), IDT * 96/702015 DC (1996-02-27), IDT * JIS Z 3001 (1999-03-20), MOD * OENORM ISO 857 (1991-03-01), IDT * STN ISO 857 (1996-07-01), IDT * CSN ISO 857 (1997-04-01), IDT * NEN-ISO 857:1991 en;fr (1991-08-01), IDT * SABS ISO 857:1990 (1994-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4063 (1989)
Thay thế cho
ISO 857 (1979-11)
Definitions of welding processes Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 857 (1987-07)
Thay thế bằng
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-2 (2005-11)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 2: Soldering and brazing processes and related terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 857-2 (2005-11)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 2: Soldering and brazing processes and related terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1979-11)
Definitions of welding processes Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 857 (1987-07)
Từ khóa
Brace welding * Brazing * Definitions * Metal welding * Soldering * Soldering processes * Solderings * Terminology * Vocabulary * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang
27