Loading data. Please wait
Welding, brazing and soldering processes - Vocabulary
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1994-04-12
Welding and allied processes - Vocabulary Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 857-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-17 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary Part 2: Soldering and brazing processes and related terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 857-2:2007 |
Ngày phát hành | 2007-04-26 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 857-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-17 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |