Loading data. Please wait
SANS 857-1:2004Welding and allied processes - Vocabulary Part 1: Metal welding processes
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2004-12-17
| Welding, brazing and soldering processes - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 857:1990*SABS ISO 857:1990 |
| Ngày phát hành | 1994-04-12 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding Part 1: Glossary of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10044-1:2004*SABS 044-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-11 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10044-1:2004*SABS 044-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-11-11 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |