Loading data. Please wait
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 2: Soldering and brazing processes and related terms
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-11-00
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 2: Soldering and brazing processes and related terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of welding processes Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |