Loading data. Please wait

FprEN 10217-7

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This Part of EN 10217 specifies the technical delivery conditions in two test categories for welded tubes of circular cross-section made of austenitic and austenitic-ferritic stainless steel which are intended for pressure and corrosion resisting purposes at room temperature, at low temperatures or at elevated temperatures. NOTE Once this standard is published in the Official Journal of the European Union (OJEU) under Directive 97/23/EC, pressure equipment directive, presumption of conformity to the Essential Safety Requirements (ESR) of Directive 97/23/EC is limited to technical data of materials in this standard and does not presume adequacy of the material to a specific item of equipment. Consequently, the assessment of the technical data stated in this material standard against the design requirements of this specific item of equipment to verify that the ESRs of the Pressure Equipment Directive are satisfied, needs to be done by the designer or manufacturer of the pressure equipment, taking also into account the subsequent manufacturing processes which may affect properties of the base materials
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 10217-7
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10217-7 (2009-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10217-7 (2014-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10217-7 (2014-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10217-7 (2014-06)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10217-7
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-7 (2009-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-7
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Austenitic * Austenitic steels * Chemical composition * Circular * Circular shape * Composition * Compression stresses * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Ferritic * Ferritic steels * Fine-grain structural steels * Finishes * Grades * Heavy-duty * Inspection * Ladle analysis * Low temperatures * Manufacturing process * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Objection * Order indications * Orders (sales documents) * Pipes * Production * Proof stress * Properties * Quality * Rustless * Seamed pipes * Specification (approval) * Stainless steels * Steel tubes * Steels * Structural steels * Test certificates * Testing * Thermal stress * Tightness * Tolerances (measurement) * Verification * Wall thicknesses * Weights * Weldability * Welded * Steel pipes * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
35