Loading data. Please wait

EN 10305-6

Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This Part of EN 10305 specifies the technical delivery conditions for welded cold drawn tubes of circular cross section for use in hydraulic and pneumatic power systems. Tubes according to this Part of EN 10305 are characterized by having precisely defined tolerances on dimensions and a specified surface roughness. The allowed pressure rates and temperatures are the responsibility of the customer in accordance with the state of the art and in the application of the safety coefficients specified in the applicable regulations, codes or standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10305-6
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10305-6 (2005-08), IDT * BS EN 10305-6 (2005-06-27), IDT * NF A49-300-6 (2005-11-01), IDT * SN EN 10305-6 (2005-08), IDT * OENORM EN 10305-6 (2005-08-01), IDT * PN-EN 10305-6 (2005-10-15), IDT * PN-EN 10305-6 (2007-01-12), IDT * SS-EN 10305-6 (2005-06-16), IDT * UNE-EN 10305-6 (2006-11-29), IDT * TS EN 10305-6 (2012-01-31), NEQ * UNI EN 10305-6:2005 (2005-10-20), IDT * STN EN 10305-6 (2005-11-01), IDT * CSN EN 10305-6 (2005-11-01), IDT * DS/EN 10305-6 (2005-08-02), IDT * NEN-EN 10305-6:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 10305-6:en (2005-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10052 (1993-10) * EN 10168 (2004-06) * EN 10246-1 (1996-03) * EN 10256 (2000-04) * CR 10260 (1998-02) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 8492 (2004-07) * EN ISO 8493 (2004-07) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 10305-6 (2004-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-6
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10305-6 (2005-05)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10305-6 (2004-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-6
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10305-6 (1999-12)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-6
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Chemical composition * Cold-drawn * Definitions * Delivery conditions * Delivery pipes (firefighting) * Designations * Dimensions * Finishes * Hydraulics * Limit deviations * Manufacturing process * Marking * Mechanical properties * Order indications * Pipelines * Pipes * Pneumatics * Precision steel tubes * Pressure pipes * Seamed pipes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Surface roughness * Testing
Số trang
21