Loading data. Please wait
prEN 10305-6Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tube; flattening test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10233 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tube; drift expanding test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing of steel tubes - Part 1: Automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-1 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels - Additional symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-6 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-6 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-6 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-6 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |