Loading data. Please wait

EN 10217-1

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10217-1
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10217-1 (2002-08), IDT * DIN EN 10217-1 (2005-04), IDT * BS EN 10217-1 (2002-06-26), IDT * NF A49-201-1 (2002-12-01), IDT * SN EN 10217-1 (2002-05), IDT * OENORM EN 10217-1 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 10217-1 (2007-09-01), IDT * PN-EN 10217-1 (2004-09-03), IDT * SS-EN 10217-1 (2004-06-04), IDT * UNE-EN 10217-1 (2003-01-31), IDT * TS EN 10217-1 (2003-04-24), IDT * UNI EN 10217-1:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 10217-1 (2003-01-01), IDT * STN EN 10217-1 (2003-10-01), IDT * CSN EN 10217-1 (2003-12-01), IDT * DS/EN 10217-1 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 10217-1:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 10217-1:en (2002-08-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 760 (1996-03) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * EN 1321 (1996-10) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * prEN 10168 (2000-05) * EN 10204 (1991-08) * ENV 10220 (1993-11) * EN 10233 (1993-10) * EN 10234 (1993-10) * EN 10246-1 (1996-03) * EN 10246-3 (1999-11) * EN 10246-5 (1999-11) * EN 10246-7 (1996-03) * EN 10246-8 (1999-11) * EN 10246-9 (2000-02) * EN 10246-10 (2000-04) * EN 10256 (2000-04) * CR 10260 (1998-02) * CR 10261 (1995-01) * prEN 10266 (2003-03) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10217-1 (2002-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (2002-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (1995-11)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (1991-02)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: non-alloy steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Ambient temperatures * Analysis * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Compression stresses * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Inspection * Manufacturing process * Marking * Methods of manufacture * Pipes * Pressure pipes * Pressure vessels * Production * Properties * Sampling methods * Seamed pipes * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Surfaces * Temperature * Temperature behaviour * Test certificates * Test methods * Test results * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Vessels * Weights * Weldability * Weldable * Tanks
Số trang
39