Loading data. Please wait
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 2 : Methods of measurement of magnetic, electrical and physical properties of magnetic sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-2*CEI 60404-2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-3*CEI 60404-3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Methods of determination of the geometrical characteristics of electrical steel sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10251 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical sheets and strips, not grain-oriented, cold-rolled | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 106 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10106 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10106 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical sheets and strips, not grain-oriented, cold-rolled | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 106 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10106 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled non-oriented magnetic steel sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10106 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |