Loading data. Please wait

EN 10106

Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10106
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10106 (1996-02), IDT * BS EN 10106 (1996-09-15), IDT * NF C28-900 (1996-08-01), IDT * SN EN 10106 (1996), IDT * OENORM EN 10106 (1996-02-01), IDT * PN-EN 10106 (1998-12-28), IDT * SS-EN 10106 (1996-06-07), IDT * UNE-EN 10106 (1996-09-19), IDT * STN EN 10106 (2001-02-01), IDT * CSN EN 10106 (1997-12-01), IDT * DS/EN 10106 (1997-02-07), IDT * NEN-EN 10106:1996 en (1996-02-01), IDT * NEN-EN 10106:1996 nl (1996-02-01), IDT * SFS-EN 10106:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-2*CEI 60404-2 (1978)
Magnetic materials. Part 2 : Methods of measurement of magnetic, electrical and physical properties of magnetic sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-2*CEI 60404-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-3*CEI 60404-3 (1992-01)
Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-3*CEI 60404-3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10251 (2015-08)
Magnetic materials - Methods of determination of the geometrical characteristics of electrical steel sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10251
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 118 (1987) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10204 (1991-08) * IEC 60404-1 (1979) * ISO 7799 (1985-10)
Thay thế cho
EURONORM 106 (1984-06)
Electrical sheets and strips, not grain-oriented, cold-rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 106
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10106 (1995-08)
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10106
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10106 (2007-09)
Lịch sử ban hành
EN 10106 (1995-12)
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10106
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 106 (1984-06)
Electrical sheets and strips, not grain-oriented, cold-rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 106
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10106 (1995-08)
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10106
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10106 (1993-08)
Cold rolled non-oriented magnetic steel sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10106
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10106 (2007-09) * EN 10106 (1995-12)
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Cold rolled * Cold-roll * Definitions * Delivery conditions * Designations * Electrical engineering * Electrical sheets * Electrical strips * Magnetic alloys * Magnetic circuits * Magnetic materials * Magnetic properties * Materials * Metal plates * Orders (sales documents) * Physical properties * Quality * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Strips * Testing * Tape
Số trang