Loading data. Please wait

IEC 60050-121*CEI 60050-121

International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Gives 132 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: electromagnetic consepts and quantities (45), electromagnetic properties of materials (70), electric conduction (17). Terms are ordered by topics, indices in the above languages include the terms in alphabetical order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-121*CEI 60050-121
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1324-1 (1986-03), MOD * DIN 1324-2 (1986-03), MOD * DIN IEC 60050-121 (1982-11), IDT * DIN IEC 60050-121 (1980-10), IDT * BS 4727-1 Group 01 (1983-07-29), MOD * NF C01-121 (1981-12-01), IDT * SEV-ASE 8100-121 (1985), IDT * UNE 21302-121 (1982-04-15), IDT * TS 4548 (1986-04-15), IDT * AMD 4977 (1986), IDT * NEN 10050(121) (1985), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * SFS 5558 (1990), IDT * SN-CEI 50(121), IDT * SPE 90079:1985 nl;en;fr (1985-01-01), NEQ * NEN 10050-121:1985 en;fr;ru (1985-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetism * English language * French language * Russian language * Spanish language * Vocabulary * Magnetism * Italian * Foreign languages
Số trang
59