Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1990-10-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 221 : magnetic materials and components. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-221 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính 29.100.10. Bộ phận từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901*CEI 60050-901 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism. First Supplement: Section 901-05 Terms and definitions relating to non-reciprocal electromagnetic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901A*CEI 60050-901A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901B*CEI 60050-901B |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901*CEI 60050-901 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism. First Supplement: Section 901-05 Terms and definitions relating to non-reciprocal electromagnetic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901A*CEI 60050-901A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901B*CEI 60050-901B |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |