Loading data. Please wait

IEC 60050-221*CEI 60050-221

International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
Supersedes IEC 50(901) (1973), 50(901A) (1975) and 50(901B) (1978). Gives terms and definitions in English, French and Russian as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-221*CEI 60050-221
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-221 (1989-10-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 221 : magnetic materials and components.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-221
Ngày phát hành 1989-10-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
29.100.10. Bộ phận từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-221 (1994-12), IDT * BS 4727-1 Group 07 (1991-02-28), IDT * GB/T 9637 (2001), IDT * IEV 221 (1995), IDT * IEV 221 (2007-09), IDT * PN-IEC 50(221) (1999-01-28), IDT * UNE 21302-221 (1991-06-11), IDT * TS IEC 60050-221 (2002-04-12), IDT * NEN 10050-221:1991 en;fr;ru (1991-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-901*CEI 60050-901 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-901*CEI 60050-901
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-901A*CEI 60050-901A (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism. First Supplement: Section 901-05 Terms and definitions relating to non-reciprocal electromagnetic components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-901A*CEI 60050-901A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-901B*CEI 60050-901B (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-901B*CEI 60050-901B
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-901*CEI 60050-901 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-901*CEI 60050-901
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-901A*CEI 60050-901A (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism. First Supplement: Section 901-05 Terms and definitions relating to non-reciprocal electromagnetic components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-901A*CEI 60050-901A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-901B*CEI 60050-901B (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-901B*CEI 60050-901B
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Definitions * Electrical engineering * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Magnetic devices * Magnetic materials * Magnetism * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
87