Loading data. Please wait

EN 10029

Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10029
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10029 (1991-10), IDT * NBN EN 10029 (1991), IDT * BS EN 10029 (1991-10-31), IDT * EN 10 029, IDT * EN 10029, IDT * NF A46-503 (1991-09-01), IDT * UNI EN 10029 (1992), IDT * SN EN 10029 (1992), IDT * OENORM EN 10029 (1991-11-01), IDT * OENORM EN 10029 (1989-10-01), IDT * PN-EN 10029 (1999-08-24), IDT * SS-EN 10029 (1991-12-04), IDT * UNE 36559 (1992-04-22), IDT * DS/EN 10029, IDT * IST L 1210/EN 10029, IDT * NEN-EN 10029 (1992), IDT * NS-EN 10 029 (1991), IDT * SFS-EN 10029 (1991), IDT * STN EN 10029+AC (1998-11-01), IDT * CSN EN 10029 (1995-03-01), IDT * DS/EN 10029 (1993-02-28), IDT * NEN-EN 10029:1992 en (1992-03-01), IDT * NEN-EN 10029:1992 nl (1992-03-01), IDT * SFS-EN 10029 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163
Thay thế cho
prEN 10029 (1990-12)
Thay thế bằng
EN 10029 (2010-11)
Lịch sử ban hành
EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (2010-11) * prEN 10029 (1990-12) * prEN 10029 (1989-07)
Từ khóa
Alloy steels * Designations * Deviations * Dimension standards * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat rolled products * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Materials * Plates * Semi-finished products * Shape * Sheet materials * Sheet steels * Stainless steels * Steel products * Steels * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weight tolerances * Weights * Variations
Số trang